| PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ | |||||||||||
| TRƯỜNG TH&THCS HERMANN GMEINER ĐIỆN BIÊN PHỦ | |||||||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TIỂU HỌC NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||||||
| Thực hiện từ ngày 25/5/2020 | |||||||||||
| Lớp | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | |||||
| Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | |||
| 1A1 | 1 | Chào cờ | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Toán+ | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt+ | Tiếng Việt | 1 |
| 2 | Tiếng Việt | Đạo đức | Tiếng Việt | Mĩ thuật | Tiếng Việt | Tiếng Việt+ | Tiếng Việt | Toán+ | Tiếng Việt | 2 | |
| 3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Toán | HĐNGLL | Tiếng Việt | Âm nhạc | Toán | Tiếng Việt | 3 | ||
| 4 | Toán | Thủ công | Toán | TNXH | SHL | 4 | |||||
| 1A2 | 1 | Chào cờ | TNXH | Tiếng Việt | Mĩ thuật | Tiếng Việt | Âm nhạc | Tiếng Việt | Tiếng Việt+ | Tiếng Việt | 1 |
| 2 | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Toán+ | Tiếng Việt | Toán+ | Tiếng Việt | 2 | |
| 3 | Tiếng Việt | Thể dục | Toán | HĐNGLL | Toán | Tiếng Việt+ | Toán | Tiếng Việt | 3 | ||
| 4 | Toán | Thủ công | Đạo đức | Tiếng Việt | SHL | 4 | |||||
| 2A1 | 1 | Chào cờ | Đạo đức | Toán | Tiếng Việt | Âm nhạc | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Tiếng Việt | 1 |
| 2 | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | HĐNGLL | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | 2 | |
| 3 | Tiếng Anh | Thủ công | Tiếng Việt | Mĩ thuật | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Toán | Toán | 3 | |
| 4 | Toán | TN- XH | Tiếng Việt | Toán | SHL | 4 | |||||
| 3A1 | 1 | Chào cờ | TN- XH | Tiếng Việt | Thủ công | Toán | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Mĩ thuật | Tiếng Việt | 1 |
| 2 | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tin | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | 2 | |
| 3 | Tiếng Việt | Đạo đức | Toán | Thể dục | HĐNGLL | Tin | Toán | Toán | 3 | ||
| 4 | Toán | TNXH | Tiếng Anh | Âm nhạc | Tiếng Việt | SHL | 4 | ||||
| 5 | |||||||||||
| 4A1 | 1 | Chào cờ | Tin | Mĩ thuật | HĐNGLL | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Toán | 1 |
| 2 | Toán | Tin | Tiếng Việt | Đạo đức | Âm nhạc | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử | Tiếng Việt | 2 | |
| 3 | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Thể dục | Tiếng Anh | Toán | Kĩ thuật | Toán | Địa lý | Thể dục | 3 | |
| 4 | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Toán | Khoa học | Khoa học | Tiếng Việt | 4 | ||||
| 5 | SHL | ||||||||||
| 5A1 | 1 | Chào cờ | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tin | Toán | Toán | Tiếng Việt | Thể dục | 1 |
| 2 | Tiếng Việt | Đạo đức | Mĩ thuật | Tiếng Việt | Tin | Khoa học | Tiếng Việt | Kĩ thuật | Tiếng Việt | 2 | |
| 3 | Tiếng Việt | Địa lý | Tiếng Việt | Lịch sử | Âm nhạc | Tiếng Anh | Tiếng Việt | HĐNGLL | Tiếng Việt | 3 | |
| 4 | Toán | Toán | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Toán | Toán | 4 | ||||
| 5 | SHL | ||||||||||
| THỜI KHÓA BIỂU THCS NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||||||
| Thực hiện từ ngày 25/5/2020 | |||||||||||
| Lớp | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | ||||
| Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Sáng | ||
| 6A1 | 1 | Chào cờ | Văn (Trang) | KHTN(Liệu) | Tin | Công nghệ | KHTN(Liệu) | KNS (Ngọc) | BD HSG | Toán (Liệu) | Tiếng Anh |
| 2 | Toán (Liệu) | KHTN (V.Hà) | Văn (Trang) | Tin | Toán (Liệu) | Tiếng Anh | Thể dục | Văn + (Trang) | Tiếng Anh | ||
| 3 | Văn (Trang) | Toán + (Liệu) | KNS (Ngọc) | KHXH-địa) | Thể dục | Toán + (Liệu) | Văn (Trang) | Công nghệ | Văn +(Trang) | ||
| 4 | Âm nhạc | Mĩ thuật | KHXH-Sử(TG) | Toán (Liệu) | Toán+ (Liệu) | GDCD (Trang) | |||||
| 5 | Sinh hoạt lớp | ||||||||||
| 7A1 | 1 | Chào cờ | Toán + (Liệu) | KNS (Ngọc) | Văn (Trang) | Văn (Trang) | KHTN (V.Hà) | Thể dục | BD HSG | Văn + (Trang) | Văn + (Trang) |
| 2 | Thể dục | Văn (Trang) | KHTN(Liệu) | KHXH-địa) | KHXH-Sử(TG) | KHXH-Sử(TG) | Tin | Toán (Liệu) | Toán (Liệu) | ||
| 3 | Âm nhạc | KHXH-địa) | Mĩ thuật | Toán + (Liệu) | Toán (Liệu) | Tiếng Anh | Tin | GDCD (Trang) | Tiếng Anh | ||
| 4 | Toán (Liệu) | KHTN (V.Hà) | KNS (Ngọc) | Văn (Trang) | Công nghệ | Tiếng Anh | |||||
| 5 | Sinh hoạt lớp | ||||||||||
| 8A1 | 1 | Chào cờ | KHXH-địa) | GDCD (Trang) | Tiếng Anh | KHXH-Sử(TG) | Tiếng Anh | Văn (Thu) | Văn +(Thu) | KHTN+ (Hương) | KHTN+ (Hương) |
| 2 | KHTN (V.Hà) | KHXH-địa) | Thể dục | Tiếng Anh | Văn (Thu) | Âm nhạc | KHTN(Liệu) | Mĩ thuật | Văn+ (Thu) | Công nghệ | |
| 3 | Toán (Liệu) | KHTN (Hương) | Văn (Thu) | KNS (Ngọc) | KNS (Ngọc) | KHXH-Sử(TG) | Thể dục | Toán + (Liệu) | Tin | Toán (Liệu) | |
| 4 | Văn (Thu) | Toán (Liệu) | Toán (Liệu) | KHTN (V.Hà) | Tin | Toán + (Liệu) | |||||
| 5 | Sinh hoạt lớp | ||||||||||
| 9A1 | 1 | Chào cờ | KHTN+ (Hương) | Thể dục | KHXH-địa) | Toán (Liệu) | KHXH-Sử(TG) | Toán (Liệu) | Tin | Văn (Thu) | KHTN(Liệu)) |
| 2 | Văn (Thu) | Toán (Liệu) | KNS (Ngọc) | KHTN (V.Hà) | KHTN (Hương) | KHTN(Liệu)) | LĐHN (Thu) | Tin | KHTN (V.Hà) | Văn +(Thu) | |
| 3 | Văn (Thu) | GDCD (Trang) | Toán (Liệu) | Tiếng Anh | KHXH-Sử(TG) | Thể dục | KHTN(Liệu)) | Mĩ thuật | Toán + (Liệu) | LĐHN (Thu) | |
| 4 | KNS (Ngọc) | Văn (Thu) | Công nghệ | Tiếng Anh | Văn (Thu) | LĐHN (Thu) | Sinh hoạt lớp | ||||
| 5 | Tiếng Anh | ||||||||||
